The team sustained heavy losses.
Dịch: Đội đã phải chịu những tổn thất nặng nề.
He sustained a serious injury.
Dịch: Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng.
The economic recovery is not yet sustained.
Dịch: Sự phục hồi kinh tế vẫn chưa bền vững.
Chất sinh học có nguồn gốc từ các nguyên liệu tái tạo, dùng để sản xuất các loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường.