The team sustained heavy losses.
Dịch: Đội đã phải chịu những tổn thất nặng nề.
He sustained a serious injury.
Dịch: Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng.
The economic recovery is not yet sustained.
Dịch: Sự phục hồi kinh tế vẫn chưa bền vững.
duy trì
tiếp tục
kéo dài
sự duy trì
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Bảng chấm công
hiệu suất pin
Sản phẩm đốt mỡ
kêu gọi
dám nghĩ và làm
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
tình trạng tương tự
dịch vụ bán vé hoặc đặt vé cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ