The team sustained heavy losses.
Dịch: Đội đã phải chịu những tổn thất nặng nề.
He sustained a serious injury.
Dịch: Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng.
The economic recovery is not yet sustained.
Dịch: Sự phục hồi kinh tế vẫn chưa bền vững.
Thành phố Thâm Quyến, Trung Quốc, nổi tiếng với công nghệ và phát triển kinh tế.