The scandal led to the downfall of the government.
Dịch: Vụ bê bối đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
Heavy rain caused the downfall of the old building.
Dịch: Mưa lớn đã gây ra sự đổ nát của tòa nhà cũ.
sự sụp đổ
sự suy tàn
sự phá sản
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
truyền thống ngày lễ
Cambridge (a city in England, known for its university)
bộ bikini quyến rũ
lời ăn tiếng nói hàng ngày
Lazada
không bạo lực
Sự sụp đổ thị trường
tình anh em