The scandal led to the downfall of the government.
Dịch: Vụ bê bối đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
Heavy rain caused the downfall of the old building.
Dịch: Mưa lớn đã gây ra sự đổ nát của tòa nhà cũ.
sự sụp đổ
sự suy tàn
sự phá sản
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nhàn rỗi, không hoạt động
truyền hình cáp
người tranh luận
thị trường mở
Trung Tâm Hoàng Gia
xử lý sai
Đại học Hawaii
theo dõi tin tức