The butcher prepared the meat for the customers.
Dịch: Người bán thịt đã chuẩn bị thịt cho khách hàng.
She works as a butcher in the local market.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người bán thịt ở chợ địa phương.
người bán thịt
người cắt thịt
ngành bán thịt
mổ thịt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hội thảo, xưởng thực hành
cây cỏ bốn lá
bản lĩnh chính trị vững vàng
chi phí học tập
giúp đỡ đối thủ
gu nhạc Tây Tây
xấu hổ, hổ thẹn
truyện tranh