The equipment is well maintained.
Dịch: Thiết bị được bảo trì tốt.
He maintained his composure.
Dịch: Anh ấy giữ được sự bình tĩnh.
nghiên cứu về chuyển động hoặc cách thức di chuyển của các bộ phận trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế để nâng cao hiệu quả và năng suất