We need to sustain our efforts to improve the environment.
Dịch: Chúng ta cần duy trì nỗ lực của mình để cải thiện môi trường.
She found it difficult to sustain a conversation.
Dịch: Cô ấy thấy khó khăn trong việc duy trì một cuộc trò chuyện.
duy trì
hỗ trợ
sinh kế
tính bền vững
10/11/2025
/lɛt/
Quản lý dịch vụ khách sạn
Vận tải đường thủy
xác minh tính xác thực
hệ thống thính giác
bảo vệ quá dòng
bánh củ cải
phác thảo kịch bản phim
Không quân Hoa Kỳ