The meeting was suspended due to technical difficulties.
Dịch: Cuộc họp đã bị tạm dừng do khó khăn kỹ thuật.
He was suspended from school for a week.
Dịch: Cậu ấy đã bị đình chỉ học trong một tuần.
Giữ hy vọng, duy trì niềm tin vào điều tích cực hoặc khả thi trong tương lai