I need to manage the list of attendees.
Dịch: Tôi cần quản lý danh sách người tham dự.
She manages the list of tasks very efficiently.
Dịch: Cô ấy quản lý danh sách công việc rất hiệu quả.
kiểm soát danh sách
xử lý danh sách
sự quản lý
08/11/2025
/lɛt/
ngành cốt lõi
chia sẻ vị trí
Dấu hiệu báo hiệu giao thông
phép ẩn dụ
liên văn hóa
khớp
đoàn du lịch
tải ảnh lên