Please remain seated until the end of the performance.
Dịch: Xin hãy ngồi yên cho đến khi kết thúc buổi biểu diễn.
Despite the challenges, he decided to remain optimistic.
Dịch: Bất chấp những khó khăn, anh quyết định duy trì thái độ lạc quan.
ở lại
nán lại
tàn dư
còn lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xe thể thao
Thời gian ngừng hoạt động, thời gian không làm việc.
Hộp thuốc lá xì gà
lớn
cắt giảm
thời tiết dễ chịu
tiệc trà
người sáng tạo nội dung