The police are conducting a preliminary investigation into the incident.
Dịch: Cảnh sát đang tiến hành điều tra bước đầu về vụ việc.
A preliminary investigation revealed evidence of fraud.
Dịch: Kết quả điều tra bước đầu cho thấy có dấu hiệu gian lận.
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.