She bought a new pair of panties.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc quần lót mới.
These panties are very comfortable.
Dịch: Những chiếc quần lót này rất thoải mái.
đồ lót
đồ lót nữ
quần lót
kiểu quần lót
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Thơ dân gian
Người chăn nuôi gia súc
suy tuyến sinh dục
Giáo dục Việt Nam
khung hiến pháp
duyệt binh
lợi nhuận tăng
Alabama (một tiểu bang ở miền đông nam Hoa Kỳ)