I had egg benedict for breakfast this morning.
Dịch: Tôi đã ăn bánh mì trứng Benedict cho bữa sáng sáng nay.
The restaurant is famous for its delicious egg benedict.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với món bánh mì trứng Benedict ngon tuyệt.
Trứng Benedict kiểu hoàng gia
Trứng Benedict kiểu Florentine
món trứng Benedict
nấu trứng poached
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chủ nghĩa dân tộc
báo cáo điểm số
chim vẹt
giống chó
pháo bông
công dân Argentina
Thanh niên tài năng
tiếp tục học