I ordered a chocolate sundae for dessert.
Dịch: Tôi đã gọi một phần kem sundae sô cô la cho món tráng miệng.
The strawberry sundae was delicious.
Dịch: Kem sundae dâu tây rất ngon.
Khả năng chuyển giao kỹ năng hoặc kiến thức từ một lĩnh vực hoặc công việc này sang lĩnh vực hoặc công việc khác.