We need to order more shipping supplies for the upcoming project.
Dịch: Chúng ta cần đặt hàng thêm vật tư vận chuyển cho dự án sắp tới.
Shipping supplies include boxes, tape, and cushioning materials.
Dịch: Vật tư vận chuyển bao gồm hộp, băng dính và vật liệu đệm.
động vật đẻ trứng thuộc bộ Monotremata, bao gồm các loài như kỳ lân và mũi dài
Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.