He is fiddling with his work to meet the deadline.
Dịch: Anh ấy đang hì hục với công việc để kịp thời hạn.
She is fiddling with her work all day but not finished yet.
Dịch: Cô ấy loay hoay với công việc cả ngày mà vẫn chưa xong.
Khó khăn với công việc
Đấu tranh với công việc
Lam lũ với công việc
sự loay hoay
hay loay hoay
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
phương thức thanh toán
Có tính gây tranh cãi, dễ gây ra sự bất đồng ý kiến.
học sinh lớp 10
quản lý cơ sở vật chất
đồ bảo hộ lao động
Mô gan
từng được nói
cấp độ năng lực