He is fiddling with his work to meet the deadline.
Dịch: Anh ấy đang hì hục với công việc để kịp thời hạn.
She is fiddling with her work all day but not finished yet.
Dịch: Cô ấy loay hoay với công việc cả ngày mà vẫn chưa xong.
Khó khăn với công việc
Đấu tranh với công việc
Lam lũ với công việc
sự loay hoay
hay loay hoay
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vùng trung tâm, vùng lõi
Sự ly khai, sự tách rời
gia đình tương lai
Mất mát đột ngột
động tác xà đơn
lối sống lành mạnh
điểm chuyển pha
đối tác tích cực