He is fiddling with his work to meet the deadline.
Dịch: Anh ấy đang hì hục với công việc để kịp thời hạn.
She is fiddling with her work all day but not finished yet.
Dịch: Cô ấy loay hoay với công việc cả ngày mà vẫn chưa xong.
Khó khăn với công việc
Đấu tranh với công việc
Lam lũ với công việc
sự loay hoay
hay loay hoay
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xe cút kít
đàn sứa
khủng khiếp, tàn bạo
diện tích bỏng
Biểu hiện giới tính
cháu gái (con gái của anh/chị)
bộ sưu tập tranh sơn dầu
xịt thơm toàn thân