He is fiddling with his work to meet the deadline.
Dịch: Anh ấy đang hì hục với công việc để kịp thời hạn.
She is fiddling with her work all day but not finished yet.
Dịch: Cô ấy loay hoay với công việc cả ngày mà vẫn chưa xong.
Khó khăn với công việc
Đấu tranh với công việc
Lam lũ với công việc
sự loay hoay
hay loay hoay
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Không gian cho thuê
trách nhiệm tài chính
khu vực thiết yếu
Vùng đệm
dễ cáu giận, hay cáu kỉnh
phó giáo sư
cháo yến mạch
ra sân