He is fiddling with his work to meet the deadline.
Dịch: Anh ấy đang hì hục với công việc để kịp thời hạn.
She is fiddling with her work all day but not finished yet.
Dịch: Cô ấy loay hoay với công việc cả ngày mà vẫn chưa xong.
Khó khăn với công việc
Đấu tranh với công việc
Lam lũ với công việc
sự loay hoay
hay loay hoay
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phí bổ sung
Bánh mực
động vật sống trong sa mạc
tiếng rừ rừ (của mèo hoặc động vật khác khi hài lòng)
tẩy trắng, làm trắng
ký kết hợp tác
bảo tàng khoa học tự nhiên
bị đẩy lùi, bị từ chối