The sugary dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã trở thành điểm nhấn tại bữa tiệc.
She prefers sugary drinks over plain water.
Dịch: Cô ấy thích đồ uống ngọt hơn nước lọc.
ngọt
như siro
đường
làm ngọt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bất ngờ, không lường trước
đội bóng Nhật Bản
thuê trợ lý
chăn lông vũ
Gia cảnh bình thường
cá hổ piranha
Du lịch giải trí
Một lượng đáng kể