He always worries about his studying.
Dịch: Anh ấy luôn lo lắng về việc học của mình.
Parents often worry about their children's studying.
Dịch: Cha mẹ thường lo lắng về việc học của con cái.
quan tâm việc học hành
lo lắng việc học hành
sự lo lắng
lo lắng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khéo léo, mưu mẹo
đôi môi quyến rũ
Ngoại hình gây ấn tượng mạnh
cuộc thử giọng
Giải Hạng Nhất
Nhu cầu thấp hơn
tính hợp pháp, tính chính đáng
đống, chồng, bãi