The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
món nợ khổng lồ
Cà phê vỉa hè
mầm bệnh
Thi hành pháp luật
đơn giản
băng dính; băng ghi âm
vòng xoáy nước
Nhân viên xuất nhập khẩu