She had to suffer through the long meeting.
Dịch: Cô ấy phải chịu đựng cuộc họp dài.
Many people suffer from anxiety.
Dịch: Nhiều người phải chịu đựng chứng lo âu.
chịu đựng
trải qua
nỗi đau khổ
đã chịu đựng
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
người hoài nghi
đệm cận thành
thay đổi hành vi
Mặt hàng thiết yếu
người mua có thể kiện
xin hứa như trẻ nhỏ
giải trí
cái thông tắc