She had to suffer through the long meeting.
Dịch: Cô ấy phải chịu đựng cuộc họp dài.
Many people suffer from anxiety.
Dịch: Nhiều người phải chịu đựng chứng lo âu.
chịu đựng
trải qua
nỗi đau khổ
đã chịu đựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cắt cụt chi
khoe vòng eo
bệnh nhân bảo hiểm y tế
phương tiện đi lại
tuyển dụng ráo riết
Đối tác kinh tế toàn diện
thành lập công ty
biểu tượng thời trang