He stopped abruptly.
Dịch: Anh ấy dừng lại một cách đột ngột.
The meeting ended abruptly.
Dịch: Cuộc họp kết thúc một cách đột ngột.
đột ngột
bất ngờ
tính đột ngột
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đánh giá tài chính
dọn dẹp ngoài trời
sự biến thái
Đô trưởng
cắt giảm
bệnh viện công
môi trường nuôi dưỡng
yếu tố gây sụt lún đất