She has an ugly face.
Dịch: Cô ấy có một khẩu hình miệng xấu.
His ugly face scared the children.
Dịch: Khuôn mặt xấu xí của anh ta làm bọn trẻ sợ hãi.
khuôn mặt kém hấp dẫn
mặt mũi ghê tởm
xấu xí
sự xấu xí
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
quan chức trò chơi
giấy phép kinh doanh
Album nhạc đồng quê đương đại
Nam ca sĩ
hôn mê
công việc thích ứng
ngu đần
cò trắng