The car came to a sudden halt.
Dịch: Chiếc xe dừng lại đột ngột.
There was a sudden halt in the negotiations.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã bị tạm dừng đột ngột.
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)