They engaged in small talk at the party.
Dịch: Họ đã nói chuyện phiếm tại bữa tiệc.
Small talk is a great way to break the ice.
Dịch: Nói chuyện phiếm là một cách tuyệt vời để phá vỡ bầu không khí.
She enjoys making small talk with her coworkers.
Dịch: Cô ấy thích nói chuyện phiếm với đồng nghiệp.
A chemical compound known as sulfuric anhydride, used in various industrial processes.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân