The child witness was very traumatized.
Dịch: Đứa trẻ chứng kiến rất hoảng sợ.
The testimony of the child witness was crucial to the case.
Dịch: Lời khai của nhân chứng trẻ em rất quan trọng đối với vụ án.
nhân chứng vị thành niên
nhân chứng trẻ tuổi
trẻ con
chứng kiến
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người bị cấm, kẻ ngoài vòng pháp luật
Hủy đăng ký
dịch vụ trò chuyện
bảng điểm
quan hệ bạn đời trong nước
radio nghiệp dư
điềm báo
vùng cao