Her sophistication impressed everyone at the party.
Dịch: Sự tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
The sophistication of the new software made it difficult to use.
Dịch: Sự phức tạp của phần mềm mới khiến nó khó sử dụng.
sự tinh luyện
sự lịch thiệp
tinh tế, sành sỏi
làm cho tinh tế, làm cho phức tạp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Trường Sĩ quan Lục quân
kế hoạch bồi thường
cam kết với hòa bình
thành phố văn hóa
có thể nhận thấy
Trung tâm đào tạo nghề
bỗng nhiên nổi tiếng
CĐM trầm trồ