Her sophistication impressed everyone at the party.
Dịch: Sự tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
The sophistication of the new software made it difficult to use.
Dịch: Sự phức tạp của phần mềm mới khiến nó khó sử dụng.
sự tinh luyện
sự lịch thiệp
tinh tế, sành sỏi
làm cho tinh tế, làm cho phức tạp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Lễ kỷ niệm yêu nước
rải rác
ánh mắt buồn
mặt trái, khía cạnh khác
Dự đoán hoặc tiên tri của giáo viên
thi thể đã được ướp xác
con cá ngựa
tìm kiếm khắp MXH