She is known for her virtuous character.
Dịch: Cô ấy được biết đến với tính cách đạo đức.
He made a virtuous decision to help the needy.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết định công chính để giúp đỡ người nghèo.
Quá trình cải thiện và nâng cấp khu vực đô thị, thường dẫn đến việc gia tăng giá trị bất động sản và sự thay đổi về dân cư.