The substantiation of the theory was essential for acceptance.
Dịch: Sự chứng minh của lý thuyết là rất cần thiết để được chấp nhận.
He provided substantiation for his claims during the debate.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp sự chứng minh cho những tuyên bố của mình trong cuộc tranh luận.
Chúc bạn mọi ước mơ đều trở thành hiện thực.