The two companies agreed to joint project collaboration.
Dịch: Hai công ty đã đồng ý hợp tác chung dự án.
This joint project collaboration will benefit both sides.
Dịch: Sự hợp tác chung dự án này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên.
hợp tác dự án
liên doanh
hợp tác
sự hợp tác
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mắt xanh
kỳ thi tập trung
cái vòng xoay
cam đoan an toàn
thái độ dễ gần
sản lượng, năng suất
thể hiện sự kính trọng
bài học đắt giá