The evidence substantiated his claim.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh cho tuyên bố của anh ấy.
We have evidence to substantiate the allegations.
Dịch: Chúng tôi có bằng chứng để chứng thực những cáo buộc.
xác minh
xác nhận
chứng tỏ
sự chứng minh
đã được chứng minh
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bày tỏ sự tự hào
Mỹ học Hàn Quốc
siro agave
nền kinh tế Việt Nam
vùng Trung Âu
sự kiện phim
chuỗi sản xuất
quy định kế toán