The evidence substantiated his claim.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh cho tuyên bố của anh ấy.
We have evidence to substantiate the allegations.
Dịch: Chúng tôi có bằng chứng để chứng thực những cáo buộc.
Sự làm sạch nước, quá trình loại bỏ tạp chất và vi khuẩn trong nước.