She expressed her pride in her daughter's achievements.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự tự hào về những thành tích của con gái mình.
He expressed his pride in being a member of the team.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự tự hào khi là một thành viên của đội.
thể hiện sự tự hào
nói lên niềm tự hào
niềm tự hào
tự hào
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Mỹ thuật
được một tháng tuổi
giữ liên lạc
mía
lĩnh vực can thiệp
Cây đinh
bản tuyên ngôn
phương pháp tiếp thị