She expressed her pride in her daughter's achievements.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự tự hào về những thành tích của con gái mình.
He expressed his pride in being a member of the team.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự tự hào khi là một thành viên của đội.
thể hiện sự tự hào
nói lên niềm tự hào
niềm tự hào
tự hào
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Đào tạo chăm sóc sức khỏe
mười một giờ
Má phúng phính
Hợp chất sinh hóa
Đầu tư tác động
Ngân hàng phát triển
Chật cứng, đông đúc
dạo biển dịu dàng