She expressed her pride in her daughter's achievements.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự tự hào về những thành tích của con gái mình.
He expressed his pride in being a member of the team.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự tự hào khi là một thành viên của đội.
tầng thứ hai của một tòa nhà; tầng trên cùng của một câu chuyện hoặc câu chuyện trong một cuốn sách