The evidence corroborated his story.
Dịch: Bằng chứng đã xác thực câu chuyện của anh ta.
Witness testimony corroborated the police report.
Dịch: Lời khai của nhân chứng đã củng cố báo cáo của cảnh sát.
xác nhận
kiểm chứng
chứng thực
sự chứng thực
có tính chất chứng thực
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
màu vàng nắng
không gian giải trí
vết cắt sâu
phương tiện đi lại
cổ cao
bệnh sốt
Đổi hướng, đi đường vòng
nhân tạo