The study program includes various subjects.
Dịch: Chương trình học bao gồm nhiều môn học.
She enrolled in a study program abroad.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình học ở nước ngoài.
giáo trình
chương trình giáo dục
học
chương trình
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tài nguyên thiên nhiên
miền, lĩnh vực, phạm vi
ảnh bìa facebook
sống động, sinh động
Du lịch nhóm nhỏ
Hệ thống camera quan sát
CẢNH BÁO ĐỎ
điểm cực nam