The study program includes various subjects.
Dịch: Chương trình học bao gồm nhiều môn học.
She enrolled in a study program abroad.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký vào một chương trình học ở nước ngoài.
giáo trình
chương trình giáo dục
học
chương trình
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
điền đầy, lấp đầy
thuế cá nhân
biểu đồ đường
cú sốc không thể tưởng tượng
Nha khoa phục hình
tháp chuông
sự vu khống
Hương lúa mới