The CCTV system recorded the incident.
Dịch: Hệ thống camera quan sát đã ghi lại vụ việc.
We need to install a CCTV system for security.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một hệ thống camera quan sát để đảm bảo an ninh.
hệ thống giám sát video
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tem liên kết
thuộc về phụ nữ; có phẩm chất, đặc điểm của phụ nữ
yêu cầu sự trợ giúp
mộc qua
luồng gió phù hợp
đầy không khí
Băng trôi
thực thi luật municipal