The CCTV system recorded the incident.
Dịch: Hệ thống camera quan sát đã ghi lại vụ việc.
We need to install a CCTV system for security.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt một hệ thống camera quan sát để đảm bảo an ninh.
hệ thống giám sát video
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Ôi chao
tiêu tốn thời gian
đi làm
Đội ngũ làm phim
cái nhìn ban đầu
cuộc sống học đường
thế hệ mới
giới thiệu nhiệm vụ