The city is under a red alert due to the severe storm.
Dịch: Thành phố đang trong tình trạng cảnh báo đỏ do cơn bão nghiêm trọng.
A red alert has been issued for the coastal areas.
Dịch: Một cảnh báo đỏ đã được ban hành cho các khu vực ven biển.
Cảnh báo nguy hiểm
Cảnh báo khẩn cấp
cảnh báo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dấu ngoặc kép
thương mại nước
tất nâng hỗ trợ chân
băng dán
ảnh hưởng tích cực, tác động tốt
cốc giữ nhiệt
cánh tay
thiểu số dân tộc