The domain of science is vast.
Dịch: Lĩnh vực khoa học rất rộng lớn.
He has a domain in web development.
Dịch: Anh ấy có một tên miền trong phát triển web.
khu vực
lĩnh vực
sự thống trị
thống trị
07/11/2025
/bɛt/
ngành tài chính
cây quế
thuộc về đêm, hoạt động vào ban đêm
Hậu kỳ
Tổ ấm chung
Xe điện scooter
Ngôn ngữ sử dụng trong môi trường công sở hoặc văn phòng
tiếng huýt sáo