The domain of science is vast.
Dịch: Lĩnh vực khoa học rất rộng lớn.
He has a domain in web development.
Dịch: Anh ấy có một tên miền trong phát triển web.
khu vực
lĩnh vực
sự thống trị
thống trị
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
trái cây xanh
khách hàng doanh nghiệp
vạn dụng tiếng trung
gia hạn phiên
Nhạc đương đại
Cọ betel
ấn tượng trước sự ngoan ngoãn
Bìa chữ ký