He felt stuck in the wheel of his daily routine.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của thói quen hàng ngày.
The project got stuck in the wheel due to lack of funding.
Dịch: Dự án bị sa lầy vào lối mòn do thiếu vốn.
mắc kẹt trong lối mòn
không thể tiến triển
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Container used for transporting goods by sea, air, or land
thư giãn gia đình
Ngăn chặn gian lận
Vết rạn chằng chịt
đất cát
chứng minh khoa học
nghìn tỷ VND
danh sách hội quân