The muster roll was checked carefully.
Dịch: Danh sách hội quân đã được kiểm tra cẩn thận.
His name was on the muster roll.
Dịch: Tên anh ấy có trong danh sách hội quân.
danh sách điểm danh
danh sách tập hợp
tập hợp
cuộc tập hợp
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
nghề thủ công truyền thống
hạ sĩ quan, cấp bậc trong quân đội
mạnh mẽ, đầy sức sống
tán dương, ca ngợi
hoa nở vào lúc chạng vạng tối
mệt mỏi, kiệt sức
sự tái hydrat hóa
ứng dụng