This experiment provides scientific proof for the theory.
Dịch: Thí nghiệm này cung cấp chứng minh khoa học cho giả thuyết.
The scientist used data to provide scientific proof.
Dịch: Nhà khoa học đã sử dụng dữ liệu để cung cấp bằng chứng khoa học.
bằng chứng khoa học
chứng cứ thực nghiệm
chứng minh một cách khoa học
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Bàn thắng quyết định
câu chuyện cá nhân
Không quan tâm
Mua lại thời gian
món cơm Hàn Quốc
Mì hải sản
драма gia đình
dành dở dang