She expressed strong feelings about the issue.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về vấn đề này.
His strong feelings for her were evident.
Dịch: Cảm xúc mạnh mẽ của anh ấy dành cho cô ấy rất rõ ràng.
cảm xúc mãnh liệt
cảm xúc sâu sắc
cảm xúc
mạnh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tháng âm lịch
nhân viên bưu điện
bánh hấp
chiến thắng trước Myanmar
ca từ thể hiện tình cảm
xây cầu
khắc khổ, giản dị
quản lý tài sản