She expressed strong feelings about the issue.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về vấn đề này.
His strong feelings for her were evident.
Dịch: Cảm xúc mạnh mẽ của anh ấy dành cho cô ấy rất rõ ràng.
cảm xúc mãnh liệt
cảm xúc sâu sắc
cảm xúc
mạnh
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
điều chỉnh quy hoạch
Giáo dục văn học
Bàn thắng quyết định
bình minh trên đảo
xe ô tô năm cửa
Ninh Ba (TP. Ninh Ba, Trung Quốc)
liên tục
Giọng nói đặc trưng