The continuous flow of water is essential for the ecosystem.
Dịch: Dòng chảy liên tục của nước là cần thiết cho hệ sinh thái.
She has been in continuous training for the marathon.
Dịch: Cô ấy đã liên tục tập luyện cho cuộc thi marathon.
không bị gián đoạn
liên tục, không thay đổi
tính liên tục
tiếp tục
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bức tường
hang băng
bảo đảm quyền
chuyên viên thu hút nhân tài
nhà hài hước
Hộp trồng cây
Củng cố trí nhớ vận động
sáng tác âm nhạc