She aspires to become a doctor.
Dịch: Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
He aspires for greatness in his career.
Dịch: Anh ấy mong muốn đạt được sự vĩ đại trong sự nghiệp.
khao khát
nỗ lực
khát vọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cơ hội kiếm tiền liên tục mở ra
không thỏa mãn
màn chống muỗi
Người dân địa phương
đầu tư vào thế hệ tương lai
nhà nghiên cứu thị trường
Kỹ năng máy tính văn phòng
sự quen thuộc