She aspires to become a doctor.
Dịch: Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
He aspires for greatness in his career.
Dịch: Anh ấy mong muốn đạt được sự vĩ đại trong sự nghiệp.
khao khát
nỗ lực
khát vọng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Khu vực suy giảm công nghiệp
hải quan
bánh mì quê
ứng dụng hạn chế
người ngủ không yên
Cô gái mũm mĩm
người viết blog
công tác điều tra