Her cognitive life was affected by the injury.
Dịch: Cuộc sống nhận thức của cô ấy bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
Scientists study the cognitive life of primates.
Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu đời sống nhận thức của các loài linh trưởng.
đời sống tinh thần
quá trình nhận thức
nhận thức
18/12/2025
/teɪp/
Nghiên cứu du lịch
Công việc ít kỹ năng
những hành động tán tỉnh không được chào đón
các quốc gia thành viên ASEAN
Eximbank JCB Platinum Travel Cash Back
Bánh bông lan trứng muối
tìm ra lý do
Trang thiết bị đi xe ngựa hoặc xe đạp.