The school has stringent rules about attendance.
Dịch: Trường có quy định nghiêm ngặt về việc điểm danh.
Stringent safety regulations were implemented after the accident.
Dịch: Các quy định an toàn nghiêm ngặt đã được thực hiện sau vụ tai nạn.
nghiêm khắc
nghiêm ngặt
tính nghiêm ngặt
tính chặt chẽ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Kính thiên văn
đối tác học tập
lượng mưa phổ biến
Lợi nhuận ròng
ốc táo
béo phì
Ẩm thực đa dạng
Sự lựa chọn túi xách