The school has stringent rules about attendance.
Dịch: Trường có quy định nghiêm ngặt về việc điểm danh.
Stringent safety regulations were implemented after the accident.
Dịch: Các quy định an toàn nghiêm ngặt đã được thực hiện sau vụ tai nạn.
Sự xuất hiện hoặc xảy ra của mặt trời hoặc hiện tượng liên quan đến mặt trời