The initial detection of the disease is crucial.
Dịch: Việc phát hiện ban đầu của bệnh là rất quan trọng.
The police made an initial detection of the suspect.
Dịch: Cảnh sát đã phát hiện ban đầu về nghi phạm.
phát hiện sớm
xác định sơ bộ
phát hiện
07/11/2025
/bɛt/
quyết định mua xe
giao hữu cuối cùng
thành tích khá ổn
dây leo leo
hình bầu dục
xương cẳng tay
khu dân cư
Trách nhiệm sản phẩm