The advertisement can stimulate craving for sugary snacks.
Dịch: Quảng cáo có thể kích thích cơn thèm muốn đồ ăn ngọt.
Certain scents can stimulate craving for food.
Dịch: Một số mùi hương có thể kích thích cơn thèm ăn.
gây ra mong muốn
kích hoạt sự thèm ăn
cơn thèm muốn
kích thích
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cơn hoảng sợ
Nghiên cứu liên ngành
Gạch lát
chứng minh vô tội
máy bay mô hình chơi, máy bay đồ chơi
liệu pháp tiên tiến
cháy xém cơ thể
Hệ thống nhiều camera