He had a craving for chocolate.
Dịch: Anh ấy thèm sô cô la.
She felt an intense craving for adventure.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một sự khao khát mãnh liệt với những cuộc phiêu lưu.
ước muốn
sự ao ước
sự mong mỏi
khao khát, thèm muốn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Súp đuôi bò
nồi chiên
rượu absinthe
Chuyện tình, tình yêu
Sự thiếu tập trung
Đào tạo lãnh đạo
Nghĩa vụ dân sự
Luật sư bào chữa (ở Anh)