He had a craving for chocolate.
Dịch: Anh ấy thèm sô cô la.
She felt an intense craving for adventure.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một sự khao khát mãnh liệt với những cuộc phiêu lưu.
ước muốn
sự ao ước
sự mong mỏi
khao khát, thèm muốn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lợi ích của giáo dục
Tác động có hại
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
người vô tư, không lo lắng
Chỉ số cân nặng cơ thể
nguyên nhân
tình lặng
chiến công lừng lẫy