He suffered a body burn after the accident.
Dịch: Anh ấy bị cháy xém cơ thể sau vụ tai nạn.
The victim had body burn covering 80% of their body.
Dịch: Nạn nhân bị cháy xém cơ thể trên 80% diện tích.
bỏng
đốt
vết bỏng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
diễn ra trên diện rộng
Quy định mới
vở kịch kịch tính
mô phỏng cấu trúc da
người tràn đầy năng lượng
thời gian biểu lớp học
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
xét kỹ kín