He suffered a body burn after the accident.
Dịch: Anh ấy bị cháy xém cơ thể sau vụ tai nạn.
The victim had body burn covering 80% of their body.
Dịch: Nạn nhân bị cháy xém cơ thể trên 80% diện tích.
bàn thờ chồng
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.