He suffered a body burn after the accident.
Dịch: Anh ấy bị cháy xém cơ thể sau vụ tai nạn.
The victim had body burn covering 80% of their body.
Dịch: Nạn nhân bị cháy xém cơ thể trên 80% diện tích.
bỏng
đốt
vết bỏng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trung bình thế giới
nghiên cứu trên động vật
khử trùng
khu vực phía tây
tiến lên
Buổi khởi động dự án
Kiện toàn ban chỉ đạo
Ngành công nghiệp văn hóa