Visiting the war memorial was a moving experience.
Dịch: Tham quan đài tưởng niệm chiến tranh là một trải nghiệm xúc động.
The film was a moving experience, and I cried.
Dịch: Bộ phim là một trải nghiệm cảm động, và tôi đã khóc.
Trải nghiệm đầy cảm xúc
Trải nghiệm cảm động
xúc động
cảm động
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Sự thúc đẩy năng suất
trả lại, hoàn trả
điều trị gàu
quan hệ bạn đời trong nước
Nhà phân tích tín dụng
Phát huy giá trị biên giới
Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
thuộc về hoặc liên quan đến giám mục