She stole the show with her stunning performance.
Dịch: Cô ấy chiếm trọn spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
The new product stole the show at the conference.
Dịch: Sản phẩm mới chiếm trọn spotlight tại hội nghị.
chiếm hết ánh đèn sân khấu
thống trị
làm lu mờ
người/vật gây ấn tượng mạnh
10/09/2025
/frɛntʃ/
chuẩn hóa
xuất hiện xinh đẹp
nghệ thuật làm gốm
quan hệ thương mại
khách mời không liên quan
nghiên cứu hình thể
Thần tượng chất
dễ bị lừa, cả tin