He tried to seduce her with his charm.
Dịch: Anh ta cố gắng cám dỗ cô ấy bằng sự quyến rũ của mình.
The advertisement was designed to seduce customers into buying the product.
Dịch: Quảng cáo được thiết kế để cám dỗ khách hàng mua sản phẩm.
dụ dỗ
cám dỗ
sự cám dỗ
có sức cám dỗ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đánh giá thấp
lĩnh vực chuyên môn
cơ quan điều tra
mọi việc tốt lên
câu khẳng định
CĐV khuấy động
luật doanh nghiệp
đồ gốm, đồ sứ