He tried to seduce her with his charm.
Dịch: Anh ta cố gắng cám dỗ cô ấy bằng sự quyến rũ của mình.
The advertisement was designed to seduce customers into buying the product.
Dịch: Quảng cáo được thiết kế để cám dỗ khách hàng mua sản phẩm.
dụ dỗ
cám dỗ
sự cám dỗ
có sức cám dỗ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lá ba thuỳ
Huy chương vàng SEA Games
Minh tinh đình đám
mở rộng kiến thức
máy phát và thu cầm tay
dệt
mạo nhãn hiệu
người phục vụ, người tham dự