Her performance outshined all the others.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy vượt trội hơn tất cả những người khác.
He always tries to outshine his colleagues.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng để nổi bật hơn các đồng nghiệp.
vượt qua
vượt trội
sự vượt trội
đã vượt trội
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự né tránh, lách mình
Lương gộp
khu vực Vịnh Ba Tư
khúc nhạc bắt hủ
động vật chân đốt
giao dịch bất thường
giá trị của lao động
tài chính công